Characters remaining: 500/500
Translation

economic system

Academic
Friendly

Từ "economic system" trong tiếng Anh có nghĩa "hệ thống kinh tế" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ được sử dụng để mô tả cách một xã hội tổ chức quản lý sản xuất, phân phối tiêu thụ hàng hóa dịch vụ. Một hệ thống kinh tế có thể bao gồm các yếu tố như chính phủ, thị trường, người tiêu dùng các doanh nghiệp.

Các loại hệ thống kinh tế:
  1. Hệ thống kinh tế thị trường (Market Economy): Trong hệ thống này, giá cả sản xuất được quyết định bởi sự cung cầu trên thị trường. dụ: Hoa Kỳ một hệ thống kinh tế thị trường.
  2. Hệ thống kinh tế kế hoạch (Planned Economy): Ở đây, chính phủ kiểm soát mọi khía cạnh của kinh tế, bao gồm sản xuất phân phối. dụ: Bắc Triều Tiên một hệ thống kinh tế kế hoạch.
  3. Hệ thống kinh tế hỗn hợp (Mixed Economy): Kết hợp cả hai hệ thống trên, với sự tham gia của cả khu vực nhân khu vực nhà nước. dụ: nhiều quốc gia châu Âu áp dụng hệ thống kinh tế hỗn hợp.
dụ sử dụng từ "economic system":
  1. Câu cơ bản: "The economic system of a country affects its development." (Hệ thống kinh tế của một quốc gia ảnh hưởng đến sự phát triển của .)
  2. Câu nâng cao: "In transitioning from a planned economy to a market economy, many countries face significant challenges in restructuring their economic systems." (Khi chuyển từ một nền kinh tế kế hoạch sang một nền kinh tế thị trường, nhiều quốc gia phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong việc tái cấu trúc hệ thống kinh tế của họ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Economy (n): Nền kinh tế. dụ: "The global economy is recovering slowly." (Nền kinh tế toàn cầu đang hồi phục chậm chạp.)
  • Economic (adj): Thuộc về kinh tế. dụ: "Economic growth is essential for improving living standards." (Tăng trưởng kinh tế cần thiết để cải thiện mức sống.)
  • Economist (n): Nhà kinh tế học. dụ: "The economist presented a new theory on economic systems." (Nhà kinh tế học đã trình bày một lý thuyết mới về hệ thống kinh tế.)
Các từ đồng nghĩa:
  • "Financial system" (hệ thống tài chính): Mặc dù sự khác biệt, từ này thường được sử dụng để chỉ các yếu tố tài chính trong một nền kinh tế.
  • "Market structure" (cấu trúc thị trường): Đề cập đến cách các công ty người tiêu dùng tương tác trong một hệ thống kinh tế.
Một số idioms liên quan:
  • "Get the economy moving": Kích thích nền kinh tế. dụ: "The government implemented new policies to get the economy moving." (Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới để kích thích nền kinh tế.)
Phrasal verbs:
  • "Cut back on": Giảm bớt chi tiêu.
Noun
  1. hệ thống kinh tế

Synonyms

Comments and discussion on the word "economic system"